Thẻ: the battle cats
17Th8

coppermine battle catsCoppermine là một Uber Rare thuộc banner Cyber Academy Galaxy Gals và Air Busters. Cô có vai trò chính là support với khả năng Freeze kẻ địch Floating.

*******************************************************************

Normal Form: Coppermine

Evolved Form:  Coppermine, type κ

True Form: Divine Coppermine

*******************************************************************

💸 COST

 – Chapter 1: $2480

 – Chapter 2: $3720

 – Chapter 3: $4960

*******************************************************************

🍀 ƯU ĐIỂM

+ Sở hữu khả năng Freeze đối với kẻ địch Floating

+ Giá rẻ

+ Thời gian hồi ngắn 

🍀 KHUYẾT ĐIỂM

+ Chỉ số ATK, HP thấp (Ở Normal và Evolved Form)

+ Tầm đánh ngắn (Ở Normal và Evolved Form)

+ Hoạt ảnh tấn công tốn nhiều thời gian 

*******************************************************************

TALENTS

+ Resist Wave (10 cấp): Giảm sát thương nhận vào từ Wave, 5% mỗi cấp, tối đa 50% (235NP)

+ Resist Slow (10 cấp): Giảm thời gian tác dụng của hiệu ứng Slow, 6% mỗi cấp, tối đa 70% (235NP)

+ Cost Down (10 cấp): Giảm giá, $50/75/100 mỗi cấp, tối đa 500/750/1000 (125NP)

+ Defense Buff (10 cấp): Tăng chỉ số HP, 2% mỗi cấp (175NP)

+ Attack Buff (10 cấp): Tăng chỉ số ATK, 2% mỗi cấp (175NP)

*******************************************************************

❓Sử dụng Coppermine như thế nào? 

  Ở Normal Form và Evolved Form, Coppermine hầu như không có quá nhiều tác dụng bởi tầm đánh và các chỉ số khác của cô đều thuộc mức trung bình – thấp. Ngoài ra, để Freeze kẻ địch thì người chơi có thể sử dụng Shaman Cat để thay thế, vừa tiết kiệm lại vừa cực kỳ hiệu quả.

  Ở True Form, các chỉ số của cô được cải thiện đáng kể. Nhờ được tăng tầm đánh, người chơi có thể dễ dàng stack Coppermine như một nguồn sát thương hay đơn giản chỉ là tăng khả năng áp dụng Freeze lên kẻ địch. Tuy nhiên, như đã nói ở trên, Shaman Cat hoặc nhiều unit support khác có thể làm tốt vai trò này hơn Coppermine. 

  Talents không mang đến quá nhiều sự khác biệt cho Coppermine. Cô được trang bị thêm Resist Wave và Resist Slow giúp tăng khả năng chống chịu, tuy chúng lại không có nhiều tác dụng nếu đối phương chỉ là kẻ địch Floating.  

  *******************************************************************

🔥 KẾT

 Coppermine: 6,5/10

  Coppermine có thể được sử dụng trong một vài trường hợp nhất định, tuy nhiên cô không phải là một lựa chọn tốt dù cho là ở vai trò support hay damage dealer. Nếu có thể sử dụng một unit nào khác để thay thế thì người chơi nên cân nhắc sử dụng thay vì mang cô vào trận.

1Th8

Kuu là một Uber Rare thuộc banner Cyber Academy Galaxy Gals. Với abi Strong Against tác dụng lên kẻ địch Red và Black, cô vừa có thể gây sát thương ,vừa có khả năng chống chịu khá tốt.

*******************************************************************

Normal Form: Kuu

Evolved Form: Kuu, type γ

True Form: Divine Kuu

 

*******************************************************************

💸 COST

 – Chapter 1: $2800

 – Chapter 2: $4200

 – Chapter 3: $5600

*******************************************************************

🍀 ƯU ĐIỂM

+ Sở hữu Strong Against tác dụng lên kẻ địch Black và Red

+ Sở hữu Immune to Weaken ở True Form

+ Chỉ số HP (Ở True Form) và ATK cao

+ Tầm đánh trung bình 

+ Có 5 lượt Knockback

 

🍀 KHUYẾT ĐIỂM

+ Tốc độ tấn công và hoạt ảnh tấn công chậm 

+ Thời gian hồi lâu 

*******************************************************************

TALENTS

+ Resist Wave (10 cấp): Giảm sát thương nhận vào từ Wave, giảm 5% mỗi cấp (235NP)

+ Weaken (10 cấp): Có 40% giảm chỉ số ATK của kẻ địch đi 50%, tăng thời gian áp dụng hiệu ứng sau mỗi cấp (235NP)

+ Curse Immunity: Không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng Curse của kẻ địch Relic (100NP)

+ Defense Buff (10 cấp): Tăng chỉ số HP, 2% mỗi cấp (175NP)

+ Attack Buff (10 cấp): Tăng chỉ số ATK, 2% mỗi cấp (175NP)

*******************************************************************

❓Sử dụng Kuu như thế nào?  

  Kuu có thể giúp ích khá nhiều cho người chơi khi đối đầu với kẻ địch Red và Black. Tuy lượng sát thương đầu ra không chất lượng như những unit tuyến sau thông thường nhưng bù lại, cô có khả năng chống chịu khá tốt. Đặc điểm này sẽ rất có lợi khi đối đầu với một vài kẻ địch (Professor A. có thể được xem là một trong số đó).

  Ngoài điểm mạnh đã nói ở trên, Kuu cũng tồn tại nhiều khuyết điểm. Trước hết, hoạt ảnh tấn công của cô tiêu tốn khá nhiều thời gian, khiến chúng có thể không trúng được mục tiêu ban đầu. 

Ngoài ra, thời gian hồi cũng là một khuyết điểm hơn của Kuu. Với thời gian hồi lên đến hơn 2 phút, việc duy trì ít nhất một unit này trên sân trở nên khó khăn vô cùng. 

  Khi nâng cấp Talents, Kuu được trang bị thêm Weaken và Wave Resist giúp tăng một phần không nhỏ khả năng chống chịu của cô trong giai đoạn late game. Ngoài ra, người chơi cũng có thể lựa chọn nâng cấp Curse Immunity bởi abi này có thể sẽ giúp ích trong một vài trường hợp nhất định.

*******************************************************************

🔥 KẾT

 Kuu: 7/10

  Không giống như những unit tuyến sau thông thường, Kuu vừa có khả năng chống chịu lại vừa có thể cung cấp lượng sát thương đầu ra khá chất lượng. Tuy nhiên, cô vẫn có nhiều điểm yếu, vậy nên người chơi nên cân nhắc kỹ trước khi quyết định sử dụng cô để tránh những trận thua không đáng có.

1Th8

Windy là một Uber Rare thuộc banner Cyber Academy Galaxy Gals. Cô là một unit tuyến sau với lượng sát thương đầu ra lớn, tuy nhiên vẫn có nhiều khuyết điểm.

*******************************************************************

Normal Form: Windy

Evolved Form:  Windy type α

True Form: Divine Windy

*******************************************************************

💸 COST

 – Chapter 1: $2950

 – Chapter 2: $4425

 – Chapter 3: $5900

*******************************************************************

windy battle cats🍀 ƯU ĐIỂM

+ Sở hữu Massive Damage tác dụng lên kẻ địch Floating

+ Ở True Form, chỉ số ATK và HP cao

+ Có 6 lượt Knockback

+ Tầm đánh xa (420 ở Normal và Evolved Form, 450 ở True Form)

🍀 KHUYẾT ĐIỂM

+ Tốc độ tấn công và hoạt ảnh tấn công chậm 

+ Chỉ số HP thấp (Normal và Evolved Form)

*******************************************************************

TALENTS

+ Freeze (10 cấp): Có 40% thêm hiệu ứng Freeze cho đòn đánh, tăng thời gian Freeze mỗi cấp (235NP)

+ Strengthen (10 cấp): Tăng 23% sát thương khi lượng HP còn dưới 50%, tăng 3% sát thương mỗi cấp (235 NP)

+ Curse Immunity: Không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng Curse của kẻ địch Relic (100NP)

+ Defense Buff (10 cấp): Tăng chỉ số HP, 2% mỗi cấp (175NP)

+ Attack Buff (10 cấp): Tăng chỉ số ATK, 2% mỗi cấp (175NP)

+ Move Speed Buff (10 cấp): Tăng tốc độ di chuyển, 1 mỗi cấp (175NP)

*******************************************************************

❓Sử dụng Windy như thế nào?  

  Windy có khả năng tấn công rất tốt nhờ vào tầm đánh xa và chỉ số ATK cơ bản cao. Đối với kẻ địch Floating, lượng sát thương của cô còn cao hơn gấp ba lần nhờ vào abi Massive Damage, khiến cho cô trở thành một unit tuyến sau cực kỳ đáng tin cậy. Thêm vào đó, Windy còn được trang bị thêm 6 lượt Knockback, giúp gia tăng đáng kể khả năng sống sót sau mỗi lần bị tấn công.

    Tuy nhiên, đi kèm với khả năng gây sát thương cao ấy là kha khá khuyết điểm. Dù có khả năng đánh một đòn trời giáng vào đội hình đối phương, đòn đánh của cô tốn khá nhiều thời gian để triển khai và khoảng thời gian chết giữa hai đòn đánh liền kề cũng khá lớn. Trong gần 15s đấy, đội hình người chơi sẽ trở nên dễ bị tổn thương và gần như không có khả năng đẩy lùi sự tấn công của kẻ địch, khiến chúng tràn lên và gây thiệt hại cho tuyến sau.

    Sau khi nâng cấp Talents, Windy còn được trang bị thêm khả năng Freeze kẻ địch. Trong một vài trường hợp, abi này có thể giúp giữ chân kẻ địch thêm một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, đây cũng chỉ là giải pháp tạm thời, phương án tốt nhất chính là sử dụng thật nhiều meatshield có khả năng chống chịu cao để không ngừng che chắn cho Windy cũng như các unit tuyến sau của đội hình. 

*******************************************************************

🔥 KẾT

 Windy: 7/10

  Windy là một unit với khả năng gây sát thương rất đáng kinh ngạc. Nếu nhận được sự bảo vệ hợp lý, Windy chắc hẳn sẽ mang đến nhiều đột phá bất ngờ cho trận đấu.  

26Th7

kai - the battle catsKai là một Uber Rare thuộc banner Cyber Academy Galaxy Gals và Air Busters. Kai là một hình mẫu hoàn hảo cho một tanker – khả năng chống chịu cao, lượng sát thương đầu ra lớn, tầm đánh ngắn và chỉ có 2 lượt Knockback.

*******************************************************************

Normal Form: Kai

Evolved Form:  Kai, type μ

True Form: Divine Kai

*******************************************************************

💸 COST

 – Chapter 1: $2660

 – Chapter 2: $3990

 – Chapter 3: $5320

*******************************************************************

stat kai🍀 ƯU ĐIỂM

+ Sở hữu Resistant tác dụng lên kẻ địch Floating và Survive

+ Ở True Form, sở hữu Immune to Knockback

+ Chỉ số HP và ATK cao, đặc biệt là ở True Form

+ Tầm đánh ngắn 

+ Chỉ có 2 lượt Knockback

+ Thời gian hồi ngắn, giá rẻ 

🍀 KHUYẾT ĐIỂM

+ Hoạt ảnh tấn công tốn nhiều thời gian 

+ Tốc độ di chuyển ở Normal Form và Evolved Form thấp 

*******************************************************************

❓Sử dụng Kai như thế nào? 

  Nhờ vào chỉ số HP cao và Resistant, Kai hiện đang là một trong những tanker được nhiều người tin dùng nhất, đặc biệt là khi đối đầu với những kẻ địch Floating mạnh như Bun Bun. Cô có thể giữ chân kẻ địch trong một khoảng thời gian dài, đồng thời cũng gây một lượng sát thương không nhỏ lên chúng. Kết hợp với thời gian hồi ngắn, người chơi có thể dễ dàng duy trì ít nhất một unit này ở trên sân.

  Sở hữu chỉ 2 lượt Knockback và Survive cũng là những lợi thế không thể bỏ qua của Kai. Ở True Form, khi được trang bị thêm Immune to Knockback, Kai trở thành một bức tường vô cùng vững chắc, hầu như không thể bị kẻ địch đẩy lùi. 

  Điểm yếu lớn nhất của cô nàng chính là tầm đánh ngắn, chỉ vào khoảng 175. Tuy nhiên, con số này là vừa đủ để cô vừa có thể bảo vệ carry ở tuyến sau, vừa tránh nhận quá nhiều sát thương thay cho meatshield và bốc hơi quá sớm. 

     Tuy có chỉ số HP và ATK cơ bản cao, sử dụng một tanker duy nhất để đối đầu với nhiều hệ kẻ địch khác nhau không phải là một ý kiến hay. Ngoài ra, dù chỉ nhận ¼ sát thương từ kẻ địch Floating nhưng sử dụng Kai để chống lại Cyclone cũng là một điều không nên, bởi với tốc độ tấn công và lượng sát thương cực kỳ khủng khiếp thì cô sẽ không thể cầm cự được lâu. 

*******************************************************************

🔥 KẾT

 Kai: 8/10

  Kai là một tanker rất đáng để sở hữu dù đang là Newbie hay là người chơi kỳ cựu đi chăng nữa. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa rằng Kai sẽ phát huy được hết sức mạnh của bản thân trong bất kỳ trận đấu nào, vì vậy hãy cân nhắc thật kỹ trước khi quyết định sử dụng cô nhé!  

19Th8

Hades the Punisher là một Uber Rare thuộc banner The Almighty và cũng là unit mới nhất trong banner này. Hiện tại, Hades đang là unit có chỉ số HP cơ bản cao nhất trong game, mang lại cho y khả năng chống chịu vô cùng lớn.

*******************************************************************

Normal Form: Hades the Punisher

Evolved Form: Hades the Deathdealer

*******************************************************************

💸 COST

Chapter 1: $2900

Chapter 2: $4425

Chapter 3: $5800

*******************************************************************

🍀  ƯU ĐIỂM

+ Miễn nhiễm với hiệu ứng Warp và Toxic

+ Sở hữu chỉ số HP cơ bản cực cao

+ Có Multi-hit

🍀  KHUYẾT ĐIỂM

+ Multi-hit có thể làm giảm lượng sát thương gây ra

+ Thời gian hồi lâu

*******************************************************************

❓Sử dụng Hades như thế nào?

Dù sở hữu chỉ số HP cơ bản cao, Hades lại không đón nhận một cách tích cực như các unit tanker khác.

Nói về điểm mạnh, unit này có thể chiến đấu với kẻ địch thuộc nhiều hệ khác nhau mà không gặp mấy khó khăn. Trong một vài màn, đây có thể được xem là một lợi thế khá lớn.

Bên cạnh đó, Toxic Immunity cũng là những hành trang khá hữu dụng cho unit này. Tuy hiện nay, số lượng màn có sự góp mặt của kẻ địch gây hiệu ứng Toxic vẫn chưa nhiều nhưng chắc chắn chúng sẽ trở nên cực kì phổ biến trong tương lai.

Thế nhưng, khuyết điểm của Hades cũng không hề thiếu, và điểm đầu tiên chính là khả năng chống chịu khá kém. Nếu so sánh với những unit tanker khi đã kích hoạt Resistant, lượng HP vô cùng khủng của y cũng chẳng phải là điều gì quá sức nổi trội.

Ngoài ra, lượng sát thương mà Hades gây ra thực chất khá thấp. Để gây ra một lượng sát thương tương đương với một đòn đánh của unit tanker, ví dụ như True Form Kai, Hades phải tấn công kẻ địch liên tục trong khoảng 16 giây. Trong ngần ấy thời gian, diễn biến trận đánh có lẽ đã thay đổi rất nhiều rồi, và thậm chí Hades đã bị hạ gục ngay trước khi y gây được đủ lượng sát thương nói trên.

Cuối cùng, không thể không nói đến thời gian hồi lâu của Hades. Một unit chỉ có thể được xem là tanker nếu unit ấy có thể cung cấp lượng chống chịu lớn trong thời gian dài, thế nhưng y lại chỉ có 400k HP, trong khi thời gian hồi lại lên đến khoảng 130s, một con số khá hiếm thấy ở bất kì unit tanker nào.

Nói một cách ngắn gọn, nhiều người bị che mắt bởi chỉ số HP cao và lầm tưởng Hades là một tanker siêu khủng, trong khi thực tế đã chỉ ra y vẫn còn rất rất nhiều khuyết điểm khác.

*******************************************************************

🔥KẾT

Hades the Punisher: 7/10

Hades có thể cung cấp một lượng chống chịu kha khá cho đội hình, đặc biệt là những người chơi mới hay những màn có sự góp mặt của kẻ địch mang nhiều hệ khác nhau. Tuy nhiên, đối với những màn chỉ xuất hiện một vài hệ nhất định, sử dụng Hades chắc hẳn sẽ không phải là lựa chọn tối ưu nhất.

19Th8

Empress Chronos là một Uber xuất hiện trong banner The Almighty. Đây là một trong những unit mạnh nhất thuộc banner này và đồng thời cũng đứng đầu trong bảng xếp hạng những supporter hữu dụng nhất game.

*******************************************************************

Normal Form: Empress Chronos

Evolved Form: Chronos the Infinite

*******************************************************************

💸 COST

Chapter 1: $2700

Chapter 2: $4050

Chapter 3: $5400

*******************************************************************

🍀  ƯU ĐIỂM

+ Sở hữu hiệu ứng Freeze có 100% tỉ lệ kích hoạt lên kẻ địch có hệ

+ Miễn nhiễm với hiệu ứng Freeze

+ Có hiệu ứng Long Distance, tầm đánh xa

+ Có Multi-hit

🍀  KHUYẾT ĐIỂM

+ Có điểm mù

*******************************************************************

❓Sử dụng Empress Chronos như thế nào?

Chronos được trang bị khả năng khống chế vô cùng mạnh mẽ nhờ vào sự kết hợp đến từ Freeze và Long Distance. Với 2 hiệu ứng này, cô có thể tấn công và gây hiệu ứng lên tất cả kẻ địch trong một vùng rộng lớn. Thêm vào đó, điều kiện để khống chế kẻ địch cũng chỉ gói gọn trong việc chúng không phải Traitless mà thôi. Giống như những unit sở hữu hiệu ứng Freeze khác, người chơi cũng có thể stack Chronos để gia tăng hiệu quả của abi này.

Tuy nhiên, dĩ nhiên Chronos cũng có một vài điểm yếu. Thứ nhất là điểm mù, điều không thể tránh khỏi khi sở hữu Long Distance. Thứ đến, Multi-hit cũng có thể gây hại cho cô trong một vài trường hợp. Tuy cô có thể kiểm soát cả những kẻ địch đến sau nhờ vào khả năng này, đôi lúc chúng có thể tiến vào điểm mù và tấn công cô.

Dù có vai trò chính là support, thế nhưng đôi lúc người chơi cũng có thể sử dụng như một damage dealer. Chắc chắn lối chơi này sẽ không hữu hiệu bằng việc sử dụng những unit chuyên tấn công khác, thế nên hãy chỉ áp dụng điều này khi không còn giải pháp nào khác nhé!

*******************************************************************

🔥KẾT

Empress Chronos: 8/10

Có thể nói, Chronos là một trong những supporter mạnh nhất trong game tới nay nhờ vào khả năng gây khống chế lên kẻ địch trên một diện lớn. Dù vẫn có vài khuyết điểm nho nhỏ nhưng nhìn chung, xếp hạng của Chronos có lẽ sẽ không thay đổi trong một khoảng thời gian khá lâu đấy

23Th7

Talent Orbs (còn được gọi là Orbs hay Ngọc) là một chức năng vừa được cập nhật trong phiên bản 9.7. Chức năng mới này cho phép người chơi nâng cao chỉ số ATK hay HP của một unit khi đối đầu với một hệ nhất định. Người chơi sẽ có thể mở khóa được Talent Orbs sau khi hoàn tất Into the Future chapter 3.

************************************************

🔥 SỬ DỤNG TALENT ORBS NHƯ THẾ NÀO?

Người chơi có thể trang bị Ngọc (Orbs) cho một số unit trong mục Upgrade -> Talent. Ngoài ra, trong storage giờ đây cũng đã có một thẻ mới, giúp người chơi quản lý được những Ngọc chưa trang bị mà mình đang sở hữu.

Lưu ý, khi muốn gỡ Ngọc đã trang bị thì cần tiêu tốn 10 NP. Khi unit đã sở hữu một Ngọc nhưng người chơi vẫn muốn trang bị thêm cho unit ấy một viên khác, viên Ngọc cũ sẽ biến mất và viên Ngọc mới sẽ thế chỗ nó.

************************************************

🔥 PHÂN LOẠI TALENT ORBS NHƯ THẾ NÀO?

Hiện tại, Ngọc được chia làm 5 độ hiếm: S, A, B, C, D. Người chơi có thể dùng một số lượng Ngọc nhất định có cùng độ hiếm để ghép thành Ngọc có độ hiếm cao hơn. Để thực hiện quá trình này cũng cần tiêu tốn một lượng NP nhất định tùy theo độ hiếm của Ngọc cần ghép.

Độ hiếm Tác Dụng

(sword)

Tác Dụng

(shield)

Chi phí

(Ngọc cần để nâng cấp)

Giá đổi

lấy NP

S +(5 * chỉ số cơ bản) ATK +20% HP A (x3) 25
A +(4 * chỉ số cơ bản) ATK +16% HP B (x3) 7
B +(3 * chỉ số cơ bản) ATK +12% HP C (x2) 2
C +(2 * chỉ số cơ bản) ATK +8% HP D (x2) 1
D +(1 * chỉ số cơ bản) ATK +4% HP 1

 

Ngoài ra, Ngọc còn được phân loại theo hệ mà chúng tác dụng lên, bao gồm Red, Black, Floating, Metal (chỉ trang bị được Shield), Angel, Alien và Zombie.

Lưu ý, Ngọc không giúp unit có thể kháng thêm một hệ nữa mà chỉ đơn giản làm tăng HP/ATK khi đối đầu với hệ đó mà thôi. Ví dụ, khi gắn Ngọc Shield – Alien vào một unit sở hữu Resistant tác dụng lên Red, unit này chỉ tăng HP khi chiến đấu với kẻ địch Alien chứ không được giảm lượng sát thương nhận vào như khi đánh với kẻ địch Red.

Ngoài ra, còn một điểm đáng chú ý rằng chỉ số được công thêm nhờ Orbs không bị tác dụng bởi hiệu ứng Curse và Weaken của kẻ địch cũng như bất kì Abi hay hiệu ứng nào khác của mèo.

************************************************

🔥 LÀM SAO ĐỂ NHẬN ĐƯỢC TALENT ORBS?

Hiện tại, Talent Orbs chỉ có thể nhận được thông qua việc hoàn thành một vài ải Enigma. Loại Ngọc mà người chơi có thể nhận được sẽ thay đổi theo từng ải, và độ hiếm của Ngọc nhận được cũng tuân theo tỉ lệ nhất định.

Tỉ lệ rơi của Ngọc

Độ khó D C B A S
Inferior 85% 15% 0% 0% 0%
Normal 80% 17% 3% 0% 0%
Superior 73% 20% 6% 1% 0%

 

Ngoài ra, độ khó của ải Enigma xuất hiện cũng thay đổi tùy theo level Engima của người chơi.

Enigma Level Inferior

(Thường)

Normal

(Thường)

Superior

(Thường)

Inferior (Orbs) Normal (Orbs) Superior (Orbs)
1 17.5% 7.5% 0% 52.5% 22.5% 0%
2 12.5% 37.5% 0% 12.5 % 37.5% 0%
3 10% 12.5% 2.5% 30% 37.5% 7.5%
4 9% 9% 7.5% 26% 26% 22.5%
5 5% 7.5% 12.5% 15% 22.5% 37.5%

Bên cạnh khả năng xuất hiện ngẫu nhiên trong quá trình chơi Legend Stages, chế độ chơi Isle of the Map Lord cũng được cập nhật cùng lúc với Talent Orbs. Khi vượt qua một ải bất kỳ trong chế độ này, người chơi sẽ mở khóa được một ải Enigma chỉ rơi Talent Orbs. Tất nhiên, tỉ lệ xuất hiện của các độ khó cũng đã được quy định trước.

Ải Inferior (Orbs) Normal (Orbs) Superior (Orbs)
1 100% 0% 0%
2 80% 20% 0%
3 60.8% 19.20% 20%

 

************************************************

 🔥 UNIT NÀO CÓ THỂ ĐƯỢC TRANG BỊ TALENT ORBS?

Hiện tại, chỉ có những unit trong danh sách sau đây được phép trang bị Talent Orbs: Jurassic Cat, Witch Cat, Thief Cat, Swordsman Cat, Wheel Cat, Fortune Teller Cat, Cat Gunslinger, Sushi Cat, Bodhisattva Cat, Hip Hop Cat, Sushi Cat, Bath Cat, Cat Toaster, Swimmer Cat, Ice Cat, Oda Nobunaga, Takeda Shingen, Thundia, Windy, Megidora, Sodom và Princess Kaguya.

Lưu ý, mỗi unit chỉ có thể được trang bị 1 Talent Orb, và người chơi chỉ có thể trang bị cho unit đã awaken.

************************************************

🔥 TIPS

Có thể thấy rằng, tỉ lệ rơi ra Ngọc có độ hiếm cao không hề cao tí nào, ngay cả khi đó là ải Superior đi chăng nữa. Vì vậy, lời khuyên mà nhiều người chơi đưa ra là hãy farm Compass Mound (trong Isle of the Map Lord) hay giữ Enigma Level ở mức thấp để có thể dễ dàng farm nhiều Ngọc có độ hiếm D, sau đó ghép để đạt đến những độ hiếm cao hơn

8Th7

Wrathful Poseidon là một Uber Rare có thể nhận được thông qua Rare Capsule trong thời gian xuất hiện banner The Almighty. Nhờ vào abi Freeze tác dụng lên Metal và Zombie, có thể nói rằng Poseidon khá hữu dụng trong một số màn.

*******************************************************************

Normal Form: Wrathful Poseidon

Evolved Form: Valiant Poseidon

*******************************************************************

💸 COST

Chapter 1: $2600

Chapter 2: $3900

Chapter 3: $5200

*******************************************************************

🍀  ƯU ĐIỂM

+ Sở hữu abi Freeze tác dụng lên Metal và Zombie

+ Có Zombie Killer

+ Chỉ số HP và ATK trung bình

+ Thời gian hồi ngắn

+ Có 5 lượt Knockback

🍀  KHUYẾT ĐIỂM

+ Tầm đánh ngắn

+ Tốc độ di chuyển cao

+ Hoạt ảnh tấn công lâu

*******************************************************************

❓Sử dụng Poseidon như thế nào?

Chỉ sở hữu độc nhất abi Freeze, thế nhưng Poseidon lại có thể mang đến nhiều lợi ích không tưởng trước kẻ địch Metal hay Zombie.

Bằng cách stack hai hay ba unit, người chơi hoàn toàn có thể khiến đối phương gần như không thể nhúc nhích được một tí nào. Thêm vào đó, Zombie Killer cũng là một vũ khí lợi hại để Poseidon chiến đấu với Zombie, dù vai trò chính của unit này chỉ là support chứ không phải damage dealer.

Bên cạnh những điểm mạnh kể trên, dĩ nhiên Poseidon cũng có nhiều điểm yếu. Đầu tiên, phải kể đến tầm đánh khá ngắn, chỉ 350. Tuy có thể nói chỉ bấy nhiêu là quá đủ để y giành lợi thế trước Metal hay Zombie, con số này vẫn khá ngắn so với một vài support khác. Thứ đến, tốc độ di chuyển quá cao đôi lúc trở thành một điểm trừ lớn, khi Poseidon có thể lao lên trước hàng meatshield và hứng chịu không ít sát thương. Cuối cùng, thời gian giãn cách giữa hai đòn đánh cũng là một điểm đáng quan ngại, bởi những kẻ địch không chịu tác dụng của đòn đánh trước có thể tràn lên và tấn công team ta.

*******************************************************************

🔥KẾT

Wrathful Poseidon: 7/10

Là một supporter mẫu mực với khả năng vô hiệu hóa kẻ địch trong một khoảng thời gian dài, thậm chí là xuyên suốt trận đấu. Tuy nhiên, unit này chỉ có thể phát huy tác dụng trong một số màn nhất định mà thôi.

8Th6

Mystery Girl Yuki là một Uber Rare có thể nhận được thông qua Rare Capsule trong thời gian diễn ra sự kiện Annihilated City Collab. Nhìn chung, cô có thể được xem như một phiên bản yếu hơn của Divine Windy, một trong những anti-Floating mạnh nhất hiện nay.

*******************************************************************

Normal Form: Mystery Girl Yuki

Evolved Form: Mystery Girl Yuki & Cat

True Form: Mystery Catgirl Yuki

*******************************************************************

💸 COST

Chapter 1: $2880

Chapter 2: $4320

Chapter 3: $5760

*******************************************************************

🍀  ƯU ĐIỂM

+ Sở hữu abi Massive Damage lên Floating

+ Ở True Form, miễn nhiễm với Weaken

+ Tầm đánh xa, đặc biệt là ở True Form

+ Chỉ số ATK, HP trung bình

+ Hoạt ảnh tấn công nhanh

+ Có 5 lần Knockback

🍀  KHUYẾT ĐIỂM

+ Thời gian hồi lâu

*******************************************************************

❓Sử dụng Mystery Girl Yuki như thế nào?

Dĩ nhiên, với tầm đánh xa kết hợp cùng abi Massive Damage, Yuki cực kì thích hợp với việc chiến đấu ở tuyến sau trong đội hình.

Trước khi mở khóa True Form, tầm đánh của cô chỉ có 430, khá khiêm tốn so với một Uber tầm xa. Tuy nhiên, khi ở True Form, con số này được cải thiện đáng kể và nâng lên thành 460, tức xa hơn cả Master A. Nhờ yếu tố này, kẻ địch chắc hẳn sẽ không thể nào gây sát thương lên Yuki một cách dễ dàng được.

Bên cạnh đó, thời gian dành cho hoạt ảnh tấn công cũng là thế mạnh của Yuki này. Không như Windy, Yuki có thể tấn công kẻ địch nhanh hơn, giúp cải thiện đáng kể độ chính xác của đòn đánh.

Có thể nói rằng, Yuki không có một điểm yếu chí mạng nào cả. Tuy nhiên, giống như những damage dealer khác, unit này vẫn cần sự hỗ trợ từ meatshield để có thể phát huy hết tác dụng.

Ngoài ra, cô có thể được thay thế bằng Windy khi mà 2 unit này có khá nhiều điểm tương đồng. Thậm chí, Windy còn được đánh giá cao hơn nhờ vào Talents bởi chúng giúp unit này chiến đấu tốt hơn ở UL.

*******************************************************************

🔥KẾT

Mystery Girl Yuki: 7.5/10

Vậy là giờ đây, người chơi đã có thêm sự lựa chọn khi xây dưng đội hình anti-Floating. Nhờ abi Massive Damage và tầm đánh xa, Yuki hứa hẹn sẽ là một trong những unit tuyến sau rất mạnh đối với những người chơi đang ở giai đoạn đầu – giữa game.

8Th6

Splendid Ganesha là một Uber Rare thuộc banner The Almighty. Nhờ vào tầm ảnh hưởng lớn của abi Long Distance và lượng sát thương tăng đáng kể đến từ Strengthen, Ganesha thường được sử dụng với vai trò damage dealer ở tuyến sau trong nhiều đội hình.

*******************************************************************

Normal Form: Splendid Ganesha

Evolved Form: Exalted Ganesha

*******************************************************************

💸 COST

Chapter 1: $2900

Chapter 2: $4350

Chapter 3: $5800

*******************************************************************

🍀  ƯU ĐIỂM

+ Sở hữu abi Long Distance với khả năng gây sát thương trên một vùng lớn (275 – 725)

+ Chỉ số DPS cao, đặc biệt khi kích hoạt abi Strengthen

+ Chỉ số HP trung bình, có nhiều lượt Knockback

+ Thời gian hồi trung bình

🍀  KHUYẾT ĐIỂM

+ Hoạt ảnh tấn công tốn nhiều thời gian

+ Điểm mù lớn

+ Tầm đánh khá gần cho một unit tầm xa

*******************************************************************

❓Sử dụng Ganesha như thế nào?

Nhìn vào abi mà Ganesha sở hữu, không khó để có thể đoán được vai trò mà unit này đảm nhận trong một đội hình cơ bản. Nhờ vào tầm đánh xa cùng với khả năng gây sát thương đáng nể, chắc hẳn không vị trí nào có thể thích hợp hơn với Ganesha so với ở tuyến sau đội hình.

Tuy khả năng tấn công của unit này khá cao, tầm tấn công ngắn là một điểm yếu khá lớn của y. Nếu kẻ địch không có meatshield, Ganesha sẽ buộc phải tiến lại gần kẻ địch và tấn công chúng ở khoảng cách 400, một con số đáng thất vọng khi so với những unit cùng chức năng. Thế nhưng, trong trường hợp ngược lại, nhờ tận dụng lợi thế từ abi Long Distance mà unit này có thể gây sát thương lên tuyến sau của kẻ địch từ một vị trí cực kì an toàn.

Ngoài ra, điểm mù lớn cũng là một điểm yếu khá lớn đối với những unit sở hữu Long Distance. Dùng Ganesha để đối đầu với những kẻ địch có thể liên tục gây sức ép, không ngừng đẩy lui đội hình người chơi như R.Ost hay Bore sẽ không phải là một sự lựa chọn tốt bởi chúng có thể dễ dàng áp sát và tiêu diệt tuyến sau mà không phải hứng chịu quá nhiều sát thương. Tuy nhiên, cũng nhờ vào Long Distance mà Ganesha có thể tiêu diệt số lượng lớn kẻ địch trong một đòn đánh, mở đường cho những unit như A.Bahamut tiến lên và tấn công.

Giống như những damage dealer tầm xa khác, Ganesha cũng cần phải nhận được sự bảo kê kĩ càng để có thể phát huy hết tác dụng. Thế nên, hiệu quả của unit này trong trận đánh không thể chỉ dựa trên nhận xét về chỉ số hay abi mà còn phụ thuộc khá nhiều vào sự lựa chọn meatshield của người chơi.

*******************************************************************

🔥KẾT

Splendid Ganesha: 7/10

Là một Uber đầy hứa hẹn với khả năng gây lượng lớn sát thương trên diện rộng. Tuy nhiên, người chơi không nên quá dựa dẫm vào Ganesha bởi việc thay đổi đội hình linh hoạt dựa vào các hệ kẻ địch xuất hiện trong từng màn vẫn hứa hẹn sẽ mang lại hiệu quả cao hơn so với việc sử dụng một vài unit nhất định cho tất cả các màn.

The Battle Cats Việt Nam